1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ office hours

office hours

/"ɔfis,auəz/
Danh từ
  • giờ làm việc (của cơ quan)
Kinh tế
  • giờ làm việc
  • giờ mở cửa (của các văn phòng làm việc)
Điện
  • giờ hành chính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận