Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ office hours
office hours
/"ɔfis,auəz/
Danh từ
giờ làm việc (của cơ quan)
Kinh tế
giờ làm việc
giờ mở cửa (của các văn phòng làm việc)
Điện
giờ hành chính
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Điện
Thảo luận
Thảo luận