1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ office building

office building

Kinh tế
  • cao ốc văn phòng
  • tòa nhà văn phòng
Toán - Tin
  • cao ốc văn phòng
Xây dựng
  • nhà công sở
  • nhà văn phòng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận