Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ office-bearer
office-bearer
/"ɔfis,beərə/ (office-holder) /"ɔfis,houldə/
holder) /"ɔfis,houldə/
Danh từ
công chức, viên chức
Kinh tế
công chức
quan chức
viên chức
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận