1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ offhandedness

offhandedness

Danh từ
  • tính chất tức khắc, tính chất không chuẩn bị trước, tính chất ứng khẩu
  • tính chất thân mật, tính chất tự nhiên, tính chất thoải mái, tính chất không khách khí

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận