Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ offhandedly
offhandedly
Phó từ
một cách tự nhiên, một cách thoải mái; không khách sáo
she
dances
offhandedly
:
cô nhảy một cách tự nhiên
Thảo luận
Thảo luận