1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ offertory

offertory

/"ɔfətəri/
Danh từ
  • sự quyên tiền (ở nhà thờ)
  • tiền quyên
  • tôn giáo lễ dâng bánh rượu
  • tôn giáo kính dâng bánh rượu (đọc lúc làm lễ dâng bánh rượu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận