1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ offering date

offering date

Kinh tế
  • ngày tháng (thời điểm) cung ứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận