Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ offender
offender
/ə"fendə/
Danh từ
người phạm tội, người phạm lỗi
người xúc phạm, người làm mất lòng
Kinh tế
người phạm tội
người vi phạm
tội phạm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận