Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ offendedly
offendedly
/ə"fendidli/
Phó từ
xúc phạm
Thảo luận
Thảo luận