Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ off-year
off-year
Danh từ
năm mất mùa
an
off-year
for
arms
sale
:
năm bán võ khí ế ẩm
Thảo luận
Thảo luận