1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ off-stage

off-stage

/"ɔ:f"steidʤ/
Danh từ
  • phía ngoài sân khấu, đằng sau sân khấu
Tính từ
  • ngoài sân khấu, đằng sau sân khấu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận