1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ off-shore

off-shore

/"ɔ:fʃɔ:/
Tính từ
  • xa bờ biển, ở ngoài khơi
Kỹ thuật
  • xa bờ biển
Giao thông - Vận tải
  • ở ngoài khơi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận