1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ off-shoot

off-shoot

Danh từ
  • nhánh, cành (cây)
  • một phần, một cơ quan, một bộ phận trong một tổng thể lớn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận