Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ off-shoot
off-shoot
Danh từ
nhánh, cành (cây)
một phần, một cơ quan, một bộ phận trong một tổng thể lớn
Thảo luận
Thảo luận