1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ off-set

off-set

Động từ
  • đền bù cái gì, bù đắp, làm cân bằng
  • bù lại, đền bù, bù đắp
  • in ôpxet
Danh từ
  • in opset (offset process):

    chồi cây, mầm cây

  • núi ngang, hoành sơn
  • sự đền bù, sự bù đắp
  • sự in ôpxet; bản in ôpxet; sự đánh giây mực (từ tờ mới in sang tờ giấy sạch)
  • rìa xiên (ở tường)
  • khoảng cách thẳng góc với đường chính (khi quan trắc)
  • khuỷu ống (để có thể lắp qua được chỗ vướng)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận