Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ off-set
off-set
Động từ
đền bù cái gì, bù đắp, làm cân bằng
bù lại, đền bù, bù đắp
in ôpxet
Danh từ
in
opset
(offset
process)
:
chồi cây, mầm cây
núi ngang, hoành sơn
sự đền bù, sự bù đắp
sự in ôpxet; bản in ôpxet; sự đánh giây mực (từ tờ mới in sang tờ giấy sạch)
rìa xiên (ở tường)
khoảng cách thẳng góc với đường chính (khi quan trắc)
khuỷu ống (để có thể lắp qua được chỗ vướng)
Thảo luận
Thảo luận