Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ off-season
off-season
Danh từ
mùa vãn khách; ít người mua hoặc ít khách (kinh doanh, du lịch)
Kinh tế
mùa kém
mùa không sản xuất
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận