1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ off period

off period

Kỹ thuật
  • thời gian ngắt
Điện
  • chu kỳ ngắt
  • chu kỳ tắt máy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận