1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ off-load

off-load

Động từ
  • cất gánh nặng, dỡ (cái gì) xuống
  • trút gánh nặng; chuyển gánh nặng sang người khác

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận