Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ off-load
off-load
Động từ
cất gánh nặng, dỡ (cái gì) xuống
trút gánh nặng; chuyển gánh nặng sang người khác
Thảo luận
Thảo luận