1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ off-handed

off-handed

/"ɔ:f"hænd/ (off-handed) /"ɔ:f"hændid/
  • handed) /"ɔ:f"hændid/
Tính từ
  • ngay lập tức, không chuẩn bị trước, ứng khẩu
  • thân mật, tự nhiên, thoải mái, không khách khí

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận