Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ off-hand
off-hand
/"ɔ:f"hænd/ (off-handed) /"ɔ:f"hændid/
handed) /"ɔ:f"hændid/
Tính từ
ngay lập tức, không chuẩn bị trước, ứng khẩu
off-hand
translation
:
sự dịch ứng khẩu
thân mật, tự nhiên, thoải mái, không khách khí
Thảo luận
Thảo luận