Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ off-cast
off-cast
/"ɔ:fkɑ:st/
Tính từ
bị vứt bỏ, bị bỏ rơi
Danh từ
người bị bỏ rơi; vật bị vứt bỏ
Thảo luận
Thảo luận