1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ off-cast

off-cast

/"ɔ:fkɑ:st/
Tính từ
  • bị vứt bỏ, bị bỏ rơi
Danh từ
  • người bị bỏ rơi; vật bị vứt bỏ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận