1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oeuvre

oeuvre

Danh từ
  • tác phẩm nghệ thuật
  • sự nghiệp (một tác giả)
  • (số nhiều : oeuvres)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận