Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oeuvre
oeuvre
Danh từ
tác phẩm nghệ thuật
sự nghiệp (một tác giả)
(số nhiều : oeuvres)
Thảo luận
Thảo luận