Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oersted
oersted
/"ə:stəd/
Danh từ
vật lý
Ơxtet
Điện
ơxtet
Chủ đề liên quan
Vật lý
Điện
Thảo luận
Thảo luận