Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oedema
oedema
/i:"di:mə/
Danh từ
y học
phù, nề
Y học
phù nề
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận