1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ odontalgic

odontalgic

Tính từ
  • thuộc đau răng
Danh từ
  • thuốc đau răng
Y học
  • thuộc đau răng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận