odometer
/hɔ"dɔmitə/ (viameter) /vai"æmitə/
Danh từ
- cái đo đường, đồng hồ đo đường (đo quâng đường đi của xe cộ)
Kỹ thuật
- đồng hồ đo quãng đường đã đi của xe
- hành trình
- hành trình kế
- máy đo hành trình
Hóa học - Vật liệu
- dụng cụ đo đường
Chủ đề liên quan
Thảo luận