odograph
/"oudəgrɑ:f/
Danh từ
- máy ghi đường (ghi quâng đường đi của xe ô tô...)
- máy ghi bước (của người đi bộ)
Kỹ thuật
- máy ghi quãng đường trong ô tô
Cơ khí - Công trình
- hành trình ký
Chủ đề liên quan
Thảo luận