1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ odograph

odograph

/"oudəgrɑ:f/
Danh từ
  • máy ghi đường (ghi quâng đường đi của xe ô tô...)
  • máy ghi bước (của người đi bộ)
Kỹ thuật
  • máy ghi quãng đường trong ô tô
Cơ khí - Công trình
  • hành trình ký
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận