Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ odium
odium
/"oudjəm/
Danh từ
sự ghét, sự chê bai, sự dè bỉu
to
expose
somebody
to
odium
:
dè bỉu ai, chê bai ai
Thảo luận
Thảo luận