Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oddments
oddments
/"ɔdmənts/
Danh từ
đầu thừa, đuôi thẹo, những thứ lặt vặt
Kỹ thuật
đầu thừa đuôi thẹo
những mẩu thừa
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận