1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oddments

oddments

/"ɔdmənts/
Danh từ
  • đầu thừa, đuôi thẹo, những thứ lặt vặt
Kỹ thuật
  • đầu thừa đuôi thẹo
  • những mẩu thừa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận