Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oddity
oddity
/"ɔditi/
Danh từ
sự kỳ cục, sự kỳ quặc, sự kỳ dị
người kỳ cục, nét kỳ cục
vật kỳ dị; trường hợp kỳ quặc
Toán - Tin
tính lẻ
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận