1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oddity

oddity

/"ɔditi/
Danh từ
  • sự kỳ cục, sự kỳ quặc, sự kỳ dị
  • người kỳ cục, nét kỳ cục
  • vật kỳ dị; trường hợp kỳ quặc
Toán - Tin
  • tính lẻ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận