1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oculomotor nerve

oculomotor nerve

/,ɔkjulou"moutə "nə:v]
Danh từ
  • thần kinh làm mắt vận động
Y học
  • thần kinh vận nhãn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận