1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ oculomotor

oculomotor

Tính từ
  • làm mắt vận động
  • thuộc thần kinh làm mắt vận động
Y học
  • thuộc mắt mũi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận