1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ocular

ocular

/"ɔkjulə/
Tính từ
  • mắt; cho mắt, bằng mắt; đập vào mắt
Danh từ
Kỹ thuật
  • kính mắt
  • mắt
Toán - Tin
  • mắt trực quan
Y học
  • thuộc mắt
Vật lý
  • thuộc thị kính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận