1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ octroi

octroi

/"ɔktrwɑ:/
Danh từ
  • thuế nhập thị (đánh vào các hàng mang vào thành phố)
  • nơi thu thuế nhập thị
  • nhân viên thu thuế nhập thị
Kinh tế
  • nhân viên thu thuế nhập thị
  • nơi thu thuế nhập thị
  • thuế chợ
  • thuế nhập thị (hàng hóa mang vào thành phố)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận