Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ octosyllabic
octosyllabic
/"ɔktousi"læbik/
Tính từ
tám âm tiết (câu thơ)
Danh từ
câu thơ tám ân tiết
Thảo luận
Thảo luận