1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ octogenarian

octogenarian

/,ɔktoudʤi"neəriən/
Tính từ
  • thọ tám mươi tuổi
Danh từ
  • người thọ tám mươi tuổi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận