Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ octogenarian
octogenarian
/,ɔktoudʤi"neəriən/
Tính từ
thọ tám mươi tuổi
Danh từ
người thọ tám mươi tuổi
Thảo luận
Thảo luận