1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ octodecimo

octodecimo

/"ɔktou"desimou/
Danh từ
  • khổ mười tám (giấy)
  • sách in khổ mười tám

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận