Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ octodecimo
octodecimo
/"ɔktou"desimou/
Danh từ
khổ mười tám (giấy)
sách in khổ mười tám
Thảo luận
Thảo luận