Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ octocentenary
octocentenary
/,ɔktindʤən"ti:nəri/ (octocentenary) /,ɔktousen"ti:nəri/ (octocentennial) /,ɔktousen"tenjəl/
Danh từ
lễ kỷ niệm lần thứ tám trăm
Thảo luận
Thảo luận