1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ octingentenary

octingentenary

/,ɔktindʤən"ti:nəri/ (octocentenary) /,ɔktousen"ti:nəri/ (octocentennial) /,ɔktousen"tenjəl/
Danh từ
  • lễ kỷ niệm lần thứ tám trăm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận