1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ octette

octette

/ɔk"tet/ (octette) /ɔk"tet/
Danh từ
  • nhóm tám câu
  • âm nhạc bộ tám; bài hát choi bộ tám, bài nhạc cho bộ tám
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận