1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ octennial

octennial

/ɔk"tenjəl/
Tính từ
  • lâu tám năm, kéo dài tám năm
  • tám năm một lần

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận