1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ octave

octave

/"ɔktiv/
Danh từ
  • đoạn thơ tám câu; thơ tám câu
  • ngày thứ tám (kể từ ngày hội)
  • nhóm tám
  • thùng octa (thùng đựng rượu khoảng 60 lít)
  • âm nhạc quãng tám; tổ quãng tám
  • thể thao thế tám (một thế đánh gươm)
Kỹ thuật
  • bát độ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận