Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ octave
octave
/"ɔktiv/
Danh từ
đoạn thơ tám câu; thơ tám câu
ngày thứ tám (kể từ ngày hội)
nhóm tám
thùng octa (thùng đựng rượu khoảng 60 lít)
âm nhạc
quãng tám; tổ quãng tám
thể thao
thế tám (một thế đánh gươm)
Kỹ thuật
bát độ
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Thể thao
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận