Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ octateuch
octateuch
/"ɔktətju:k/
Danh từ
tám tập đầu (của kinh Cựu ước)
Thảo luận
Thảo luận