Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ octastyle
octastyle
/"ɔktəstail/
Tính từ
có tám cột (cửa vòm nhà...)
Danh từ
cửa vòm tám cột; nhà tám cột
Thảo luận
Thảo luận