Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ octaroon
octaroon
/,ɔktə"ru:n/ (octaroon) /,ɔktə"ru:n/
Danh từ
người da đen 1 voành (có 1 voành máu người da đen)
Thảo luận
Thảo luận