1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ octaroon

octaroon

/,ɔktə"ru:n/ (octaroon) /,ɔktə"ru:n/
Danh từ
  • người da đen 1 voành (có 1 voành máu người da đen)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận