1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ octal constant

octal constant

Toán - Tin
  • hằng bát phân
  • hằng hệ tám
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận