Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ octad
octad
/"ɔktæd/
Danh từ
nhóm tám, bộ tám
Hóa học - Vật liệu
hóa trị tám
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận