1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ octachordal

octachordal

/,ɔktə"kɔ:dəl/
Tính từ
  • hệ thống tám nốt
  • âm nhạc đàn tám dây
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận