Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ octachordal
octachordal
/,ɔktə"kɔ:dəl/
Tính từ
hệ thống tám nốt
âm nhạc
đàn tám dây
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Thảo luận
Thảo luận