Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ochry
ochry
/"oukriəs/ (ochrous) /"oukərəs/ (ochry) /"oukəri/
Tính từ
có đất son, như đất son
Kỹ thuật
ocrơ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận