1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ochre

ochre

/"oukə/
Danh từ
  • đất son
  • màu đất son
Kỹ thuật
  • đất son
  • hoàng thổ
Hóa học - Vật liệu
  • son
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận