Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ochraceous
ochraceous
/ə"kreiʃəs/
Tính từ
có đất son, giống đất son
Thảo luận
Thảo luận