1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ochraceous

ochraceous

/ə"kreiʃəs/
Tính từ
  • có đất son, giống đất son

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận